Có 1 kết quả:
激光唱片 jī guāng chàng piàn ㄐㄧ ㄍㄨㄤ ㄔㄤˋ ㄆㄧㄢˋ
jī guāng chàng piàn ㄐㄧ ㄍㄨㄤ ㄔㄤˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compact disk
(2) CD
(3) CL:片[pian4],張|张[zhang1]
(2) CD
(3) CL:片[pian4],張|张[zhang1]
Bình luận 0
jī guāng chàng piàn ㄐㄧ ㄍㄨㄤ ㄔㄤˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0